Vùng núi cao với địa hình hiểm trở luôn đặt ra những thách thức địa kỹ thuật đặc thù, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc và các giải pháp sáng tạo. Tại Việt Nam, các khu vực có độ dốc lớn, như vùng núi phía Bắc, nổi bật với “Dốc Tà Xùa” – một thuật ngữ thường được nhắc đến không chỉ bởi vẻ đẹp kỳ vĩ mà còn bởi những bài toán kỹ thuật liên quan đến sự ổn định của sườn dốc và công trình xây dựng. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến dốc Tà Xùa, từ đặc điểm địa chất đến các nguy cơ tiềm ẩn, là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho mọi dự án tại các khu vực tương tự.
Tổng Quan về Địa Hình và Đặc Điểm Địa Chất của Dốc Tà Xùa
Vùng Tà Xùa, thuộc tỉnh Sơn La, nổi tiếng với cảnh quan núi non trùng điệp, những thung lũng sâu và các sườn dốc thoai thoải xen kẽ những vách đá dựng đứng. Đây là khu vực điển hình của địa hình miền núi Việt Nam, nơi các lớp đất đá bị phong hóa, xói mòn theo thời gian dưới tác động của khí hậu và các yếu tố tự nhiên. Đặc trưng của dốc Tà Xùa là sự đa dạng về thành phần địa chất, có thể bao gồm các loại đất sét, đất pha cát, đá trầm tích, đá magma và các lớp phủ mùn hữu cơ dày. Sự phân bố của các loại đất đá này không đồng nhất, tạo nên những vùng có khả năng chịu tải khác nhau và mức độ ổn định khác nhau.
Các yếu tố khí hậu đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì sự ổn định của dốc Tà Xùa. Lượng mưa lớn theo mùa, đặc biệt là trong mùa mưa bão, làm tăng áp lực nước lỗ rỗng trong đất đá, giảm sức kháng cắt và có thể gây ra hiện tượng trượt lở. Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột giữa ngày và đêm, giữa mùa nóng và mùa lạnh, cũng góp phần vào quá trình phong hóa vật lý, làm yếu kết cấu đá và đất.
Nguyên Lý Cơ Bản và Các Khái Niệm Cốt Lõi về Ổn Định Sườn Dốc
Để đánh giá và xử lý các vấn đề liên quan đến dốc Tà Xùa, việc nắm vững các nguyên lý cơ bản về cơ học đất và cơ học đá là điều cần thiết. Ổn định sườn dốc được hiểu là khả năng của một khối đất đá chống lại sự dịch chuyển do các lực tác động từ bên trong và bên ngoài. Các lực chính tác động lên sườn dốc bao gồm trọng lực của khối đất đá, áp lực nước lỗ rỗng, và các tải trọng bên ngoài như công trình xây dựng hoặc rung động.
Yếu tố quyết định đến sự ổn định của một sườn dốc là hệ số an toàn (Factor of Safety – FS). Hệ số an toàn là tỷ số giữa tổng sức kháng của khối đất đá chống lại sự dịch chuyển và tổng các lực gây ra sự dịch chuyển.
$$ FS = frac{text{Tổng sức kháng}}{text{Tổng lực gây trượt}} $$
Khi $ FS > 1.0 $, sườn dốc được xem là ổn định. Khi $ FS le 1.0 $, sườn dốc có nguy cơ mất ổn định và có thể xảy ra trượt lở. Các khái niệm cốt lõi liên quan bao gồm:
- Mặt trượt: Bề mặt mà trên đó sự dịch chuyển của khối đất đá xảy ra. Mặt trượt có thể là mặt phẳng, mặt cung tròn, hoặc các dạng phức tạp khác tùy thuộc vào điều kiện địa chất và địa hình.
- Sức kháng cắt của đất/đá: Khả năng của vật liệu chống lại sự biến dạng hoặc phá hoại khi chịu tác động của lực cắt. Thông số quan trọng bao gồm góc ma sát trong ($phi$) và lực dính (c).
- Áp lực nước lỗ rỗng: Áp lực của nước tồn tại trong các khoảng trống (lỗ rỗng) giữa các hạt đất hoặc trong các khe nứt đá. Áp lực này làm giảm sức kháng cắt và tăng nguy cơ mất ổn định.
- Độ dốc giới hạn: Độ dốc lớn nhất mà tại đó sườn dốc vẫn còn ổn định dưới một số điều kiện nhất định.
Đối với các khu vực như dốc Tà Xùa, việc xác định chính xác các thông số này là nền tảng cho mọi phân tích địa kỹ thuật.
Các Phương Pháp Khảo Sát, Thí Nghiệm và Tiêu Chuẩn Áp Dụng
Để đánh giá một cách khoa học và chính xác tình trạng địa chất của dốc Tà Xùa và các khu vực có địa hình tương tự, một quy trình khảo sát địa kỹ thuật toàn diện là bắt buộc. Quy trình này bao gồm nhiều bước, từ khảo sát sơ bộ đến các thí nghiệm chuyên sâu.
1. Khảo sát Địa chất và Địa hình
- Quan sát thực địa: Lập bản đồ hiện trạng địa hình, nhận dạng các dấu hiệu của hiện tượng trượt lở cũ hoặc đang hoạt động (nứt nẻ, biến dạng bề mặt, đứt gãy).
- Khảo sát địa vật lý: Sử dụng các phương pháp như địa chấn phản xạ, địa điện, radar xuyên đất để xác định cấu trúc ngầm, ranh giới các lớp đất đá, và sự hiện diện của các tầng chứa nước.
- Lập bản đồ địa chất: Tổng hợp dữ liệu từ quan sát và địa vật lý để xây dựng bản đồ phân bố các loại đất đá, các đứt gãy, và các vùng có nguy cơ cao.
2. Khoan Thăm Dò và Lấy Mẫu
- Khoan địa chất: Thực hiện các lỗ khoan để thu thập mẫu đất đá ở các độ sâu khác nhau. Số lượng và vị trí lỗ khoan phụ thuộc vào quy mô và mức độ phức.
- Lấy mẫu đất: Lấy mẫu đất nguyên trạng (undisturbed samples) và mẫu đất rời (disturbed samples) để phân tích trong phòng thí nghiệm.
- Lấy mẫu đá: Thu thập các lõi đá để xác định loại đá, cấu trúc, mức độ phong hóa, và các đặc điểm của khe nứt.
3. Thí nghiệm Địa kỹ thuật
Các mẫu đất đá thu thập được sẽ được đưa đến phòng thí nghiệm để thực hiện các thí nghiệm nhằm xác định các đặc trưng cơ lý quan trọng:
- Thí nghiệm xác định chỉ tiêu cơ lý: Độ ẩm tự nhiên, giới hạn Atterberg (chỉ số dẻo, chỉ số chảy), thành phần hạt, khối lượng thể tích, độ rỗng.
- Thí nghiệm sức kháng cắt:
- Thí nghiệm nén tam trục (Triaxial Compression Test): Xác định các thông số sức kháng cắt c và $phi$ trong các điều kiện áp lực và độ ẩm khác nhau. Đây là thí nghiệm quan trọng nhất để đánh giá sức ổn định của sườn dốc.
- Thí nghiệm cắt trực tiếp (Direct Shear Test): Xác định c và $phi$ cho các loại đất rời và một số loại đá bị nứt nẻ.
- Thí nghiệm nén: Xác định mô đun biến dạng (E) và lực ép phá hoại, dùng cho tính toán biến dạng của nền móng.
- Thí nghiệm thẩm thấu: Xác định hệ số thấm (k) của đất và đá, quan trọng để đánh giá sự di chuyển của nước ngầm và ảnh hưởng của áp lực nước lỗ rỗng.
4. Phân tích Ổn định Sườn Dốc
Dựa trên kết quả khảo sát và thí nghiệm, các kỹ sư sẽ sử dụng các phương pháp phân tích để đánh giá sự ổn định của dốc Tà Xùa. Các phương pháp phổ biến bao gồm:
- Phương pháp lát cắt (Method of Slices): Phân chia sườn dốc thành các lát mỏng và cân bằng lực tác động lên từng lát để tính toán hệ số an toàn. Các phương pháp kinh điển như Bishop, Janbu, Spenser, Morgenstern-Price đều thuộc nhóm này.
- Phân tích phần tử hữu hạn (Finite Element Analysis – FEA): Sử dụng phần mềm máy tính để mô phỏng hành vi của đất đá dưới tác động của các tải trọng và điều kiện biên. Phương pháp này cho phép phân tích chi tiết sự phân bố ứng suất, biến dạng và các vùng có nguy cơ phá hoại.
Tiêu chuẩn Áp dụng
Tại Việt Nam, các tiêu chuẩn liên quan đến khảo sát, thí nghiệm và thiết kế địa kỹ thuật bao gồm:
- TCVN 9151:2012 – Địa kỹ thuật – Khảo sát địa kỹ thuật công trình
- TCVN 4253:1986 – Đất xây dựng – Phương pháp xác định các chỉ tiêu cơ lý
- TCVN 4196:1995 – Đất xây dựng – Phương pháp thí nghiệm sức kháng cắt
- TCVN 10316:2014 – Nền móng – Yêu cầu chung cho khảo sát địa kỹ thuật
- TCVN 2793:1991 – Đất xây dựng – Phương pháp xác định dung trọng và độ rỗng
- TCVN 5330:2008 – Địa kỹ thuật – Lựa chọn và thi công cọc khoan nhồi
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo tính khoa học, nhất quán và độ tin cậy của kết quả. Nếu bạn đang quan tâm đến các khía cạnh nền tảng của kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp, việc nắm vững các tiêu chuẩn này là bước đầu tiên không thể bỏ qua.
Ứng Dụng Thực Tiễn của Dốc Tà Xùa trong Các Loại Công Trình
Địa hình dốc Tà Xùa và các khu vực tương tự đặt ra những yêu cầu đặc thù cho thiết kế và thi công nhiều loại công trình:
1. Công trình Giao thông (Đường bộ, Đường sắt)
Việc xây dựng đường sá trên địa hình dốc, nhiều sườn đồi, núi là một thách thức lớn.
- Thiết kế nền đường: Cần phân tích kỹ lưỡng sự ổn định của mái dốc ta luy, xem xét các giải pháp xử lý như đắp đất, gia cố bằng geotextile, bê tông cốt thép, hoặc hệ thống neo đá.
- Hệ thống thoát nước: Thiết kế hệ thống cống, rãnh thoát nước hiệu quả để giảm áp lực nước lỗ rỗng và ngăn ngừa xói lở.
- Giải pháp chống trượt lở: Sử dụng tường chắn đất, cọc chống, hệ thống neo, hoặc địa kỹ thuật sinh thái (thảm thực vật) để ổn định mái dốc.
Những dự án như các tuyến quốc lộ vùng cao, đường vành đai quanh núi đồi thường gặp phải các bài toán tương tự.
2. Công trình Thủy lợi (Hồ chứa, Đập)
Xây dựng các công trình thủy lợi trên địa hình dốc có thể đối mặt với nguy cơ sạt lở đất đá, ảnh hưởng đến lòng hồ và đập.
- Lựa chọn vị trí đập: Cần khảo sát kỹ lưỡng để tránh các khu vực có nguy cơ trượt lở cao hoặc các đứt gãy địa chất lớn.
- Gia cố mái dốc khu vực hồ chứa: Sử dụng các biện pháp như phun bê tông, neo đá, hoặc trồng cây để bảo vệ mái dốc khỏi xói mòn và sạt lở do sự thay đổi mực nước hồ.
3. Công trình Năng lượng (Thủy điện, Điện gió)
Các nhà máy thủy điện thường được xây dựng ở vùng núi cao, nơi có địa hình dốc và các yếu tố địa chất phức tạp.
- Hệ thống đường hầm, kênh dẫn nước: Yêu cầu phân tích ổn định thành hầm, chống sạt lở đất đá trong quá trình thi công và vận hành.
- Móng trụ điện gió: Các trụ điện gió trên địa hình dốc cần móng có khả năng chịu tải cao và ổn định. Phân tích địa kỹ thuật là bắt buộc để thiết kế móng phù hợp, tránh các vấn đề về lún, nghiêng hoặc mất ổn định do địa chất yếu.
4. Công trình Dân dụng và Hạ tầng (Khu dân cư, Du lịch)
Việc phát triển các khu dân cư, khu du lịch trên địa hình dốc, như tại Tà Xùa, đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt đến an toàn.
- San nền và tạo mặt bằng: Các giải pháp san nền cần được thiết kế cẩn thận, kết hợp gia cố mái taluy để đảm bảo an toàn lâu dài.
- Thiết kế móng công trình: Tùy thuộc vào điều kiện địa chất, có thể sử dụng móng nông hoặc móng sâu (cọc, bệ). Đối với địa hình dốc, việc đảm bảo khả năng chịu tải và chống trượt của móng là tối quan trọng.
Trong bối cảnh phát triển đô thị và du lịch ngày càng mở rộng, việc áp dụng các nguyên tắc tự học xây dựng dân dụng kết hợp với kiến thức chuyên sâu về địa kỹ thuật là rất cần thiết cho các kỹ sư trẻ.
Thách thức địa kỹ thuật khi xây dựng đường cao tốc trên địa hình dốc, với các mái taluy được gia cố bằng hệ thống neo và bê tông
Thách Thức Thường Gặp và Giải Pháp Xử Lý tại Dốc Tà Xùa
Khi đối mặt với địa hình dốc Tà Xùa, các kỹ sư địa kỹ thuật thường gặp phải nhiều thách thức:
1. Nguy cơ Trượt Lở Sườn Dốc
Đây là mối quan ngại lớn nhất. Các nguyên nhân dẫn đến trượt lở bao gồm:
- Đất yếu và phong hóa: Lớp đất mặt dày, đất sét trương nở, hoặc đá bị phong hóa nặng có sức kháng cắt thấp.
- Áp lực nước lỗ rỗng cao: Do mưa lớn, hệ thống thoát nước kém, hoặc gần nguồn nước ngầm.
- Các yếu tố kích động: Động đất, rung động từ thi công, hoặc tải trọng quá lớn trên đỉnh dốc.
Giải pháp:
- Phân tích ổn định định kỳ: Lập mô hình phân tích và đánh giá hệ số an toàn, đặc biệt sau các sự kiện thời tiết cực đoan.
- Hệ thống thoát nước tiên tiến: Thiết kế hệ thống thoát nước bề mặt và dưới lòng đất hiệu quả (ống thu nước ngang, giếng thấm) để kiểm soát áp lực nước lỗ rỗng.
- Gia cố mái dốc: Sử dụng các biện pháp kỹ thuật như:
- Tường chắn đất: Bao gồm tường đất cốt vật liệu địa kỹ thuật (geogrid, geotextile), tường đá hộc, tường bê tông cốt thép.
- Neo đất (Soil Nailing): Lắp đặt các thanh thép chịu lực vào trong lòng đất, liên kết với lớp bê tông phun tạo thành một khối ổn định.
- Cọc chống (Pile Retaining Wall): Sử dụng các hàng cọc khoan nhồi hoặc cọc ép song song nhau.
- Phun bê tông và lưới thép: Tạo một lớp vỏ bảo vệ bề mặt dốc.
- Geo-grid và Geo-textile: Tăng cường sức bền của lớp đất đắp hoặc mái dốc.
- Địa kỹ thuật sinh thái: Trồng cây xanh, thảm cỏ để tăng cường lớp vỏ đất, giữ ẩm và chống xói mòn.
2. Khó khăn trong Thi công Nền móng
Việc thi công móng trên sườn dốc, đặc biệt là với nền đất yếu hoặc đá nứt nẻ, đòi hỏi kỹ thuật cao.
- Địa chất không đồng nhất: Khó dự đoán chính xác sức chịu tải của nền đất tại các vị trí khác nhau.
- Khả năng tiếp cận công trường: Địa hình hiểm trở gây khó khăn cho việc vận chuyển vật liệu và thiết bị nặng.
Giải pháp:
- Khảo sát địa kỹ thuật chi tiết: Thực hiện nhiều mũi khoan và thí nghiệm tại các vị trí dự kiến xây dựng móng.
- Sử dụng móng cọc: Cọc khoan nhồi, cọc ép, hoặc cọc ly tâm là lựa chọn phổ biến để truyền tải trọng xuống các tầng đất đá cứng chắc hơn.
- Móng bè, móng băng: Có thể áp dụng cho các công trình nhỏ hơn trên địa hình tương đối bằng phẳng, nhưng cần tính toán kỹ lưỡng khả năng chống trượt và ổn định tổng thể.
- Giải pháp nền đắp: Nếu cần san lấp, cần sử dụng vật liệu đắp chất lượng, lu lèn chặt chẽ và gia cố bằng vật liệu địa kỹ thuật.
3. Vấn đề Xói mòn và Bồi lắng
Mưa lớn và địa hình dốc dễ gây ra xói mòn bề mặt, cuốn trôi lớp đất mặt và làm tắc nghẽn hệ thống thoát nước, gây bồi lắng ở hạ lưu.
Giải pháp:
- Kiểm soát xói mòn bề mặt: Sử dụng lớp phủ bảo vệ (thảm thực vật, lớp sỏi, lưới chống xói mòn).
- Hệ thống thoát nước hiệu quả: Thiết kế các kênh thu gom nước mưa và dẫn về nơi thoát nước an toàn.
- Cấu trúc chống xói mòn: Xây dựng các bậc thang, đập nhỏ trên sườn dốc để giảm tốc độ dòng chảy.
Trong nhiều trường hợp, việc cải tạo đất trồng ban đầu trên các sườn dốc này cũng cần kết hợp với các giải pháp chống xói mòn để đảm bảo sự bền vững của lớp đất mới.
Giải pháp gia cố mái dốc tại dốc Tà Xùa bằng hệ thống neo đất, với các thanh thép được cắm sâu vào lòng đất và kết nối với bê tông phun, tạo thành một kết cấu vững chắc
Xu Hướng và Công Nghệ Mới trong Lĩnh Vực Địa Kỹ Thuật Sườn Dốc
Lĩnh vực địa kỹ thuật liên tục phát triển với sự ra đời của các công nghệ và phương pháp mới, mang lại hiệu quả cao hơn và giảm thiểu tác động môi trường.
1. Sử dụng Vật liệu Địa kỹ thuật Tiên tiến
- Geosynthetics: Bao gồm geogrid, geotextile, geomembrane, geocomposite, được ứng dụng rộng rãi để gia cố, phân cách, lọc, thoát nước và chống thấm. Chúng giúp tăng cường sức chịu tải, ổn định mái dốc và giảm thiểu xói mòn.
- Bê tông phun cường lực: Các loại bê tông phun có phụ gia đặc biệt, kết hợp với lưới thép cường độ cao, cho phép tạo ra các kết cấu chống đỡ linh hoạt và hiệu quả trên các sườn dốc phức tạp.
2. Công nghệ Mô phỏng và Phân tích Số
- Phần mềm FEA và DEM (Discrete Element Method): Cho phép mô phỏng hành vi của đất đá với độ chính xác cao, đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá sự ổn định của các sườn dốc lớn hoặc các công trình phức tạp.
- Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Máy học (ML): Đang dần được ứng dụng trong việc phân tích dữ liệu địa chất, dự đoán nguy cơ trượt lở, và tối ưu hóa thiết kế các giải pháp địa kỹ thuật.
3. Địa kỹ thuật Sinh thái (Bio-engineering)
- Kết hợp các giải pháp kỹ thuật truyền thống với việc sử dụng thực vật để ổn định sườn dốc. Các loài cây có hệ rễ sâu, lan tỏa được lựa chọn để tạo thành một mạng lưới giữ đất, giảm xói mòn và cải thiện khả năng thẩm thấu của nước. Phương pháp này thân thiện với môi trường, chi phí hợp lý và mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao.
4. Hệ thống Giám sát Thông minh
- Lắp đặt các cảm biến (cảm biến đo biến dạng, cảm biến đo áp lực nước lỗ rỗng, hệ thống đo địa chấn) để theo dõi liên tục tình trạng của sườn dốc và các công trình. Dữ liệu thu thập được sẽ được phân tích và cảnh báo sớm các nguy cơ tiềm ẩn, giúp đưa ra các biện pháp xử lý kịp thời.
Đối với những người mới bắt đầu hoặc đang trong quá trình học xây dựng dân dụng, việc cập nhật các xu hướng này sẽ mở ra những cơ hội mới và nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành.
Câu Hỏi Thường Gặp về Dốc Tà Xùa và Địa Kỹ Thuật Sườn Dốc
Câu hỏi 1: Dốc Tà Xùa có những nguy cơ địa chất chính nào cần lưu ý?
Dốc Tà Xùa tiềm ẩn các nguy cơ chính như trượt lở đất đá do đất yếu, phong hóa đá, áp lực nước lỗ rỗng cao, và các tác động từ thiên tai như mưa bão, lũ quét.
Câu hỏi 2: Tại sao việc khảo sát địa kỹ thuật lại quan trọng đến vậy đối với các công trình trên dốc Tà Xùa?
Khảo sát địa kỹ thuật giúp xác định chính xác điều kiện địa chất, đặc điểm đất đá, mức độ nguy hiểm của sườn dốc, từ đó đưa ra các giải pháp thiết kế nền móng và xử lý ổn định phù hợp, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.
Câu hỏi 3: Các phương pháp phổ biến nào được sử dụng để gia cố mái dốc ở các khu vực như dốc Tà Xùa?
Các phương pháp phổ biến bao gồm neo đất, phun bê tông cường lực, tường chắn đất (cốt vật liệu địa kỹ thuật, đá hộc), hệ thống cọc chống, và địa kỹ thuật sinh thái (trồng cây xanh).
Câu hỏi 4: Làm thế nào để kiểm soát áp lực nước lỗ rỗng trên các sườn dốc?
Kiểm soát áp lực nước lỗ rỗng được thực hiện thông qua hệ thống thoát nước hiệu quả, bao gồm thoát nước bề mặt (rãnh, cống) và thoát nước ngầm (ống thu nước ngang, giếng thấm).
Câu hỏi 5: Liệu có thể xây dựng công trình trên địa hình dốc mà không gặp phải vấn đề trượt lở không?
Có thể, nhưng đòi hỏi một quy trình khảo sát, thiết kế và thi công địa kỹ thuật cực kỳ chặt chẽ, áp dụng các giải pháp gia cố và ổn định tiên tiến, cùng với việc giám sát định kỳ.
Câu hỏi 6: Vật liệu địa kỹ thuật đóng vai trò gì trong việc ổn định dốc Tà Xùa?
Vật liệu địa kỹ thuật như geogrid, geotextile giúp tăng cường sức kháng cắt của đất, phân bố đều tải trọng, và ngăn ngừa xói mòn, từ đó nâng cao hiệu quả ổn định cho mái dốc và các công trình.
Câu hỏi 7: Tầm quan trọng của kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp trong việc phát triển các khu vực dốc như Tà Xùa là gì?
Ngành kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp cung cấp nền tảng kiến thức và kỹ năng để quy hoạch, thiết kế và thi công các công trình hạ tầng, nhà ở, khu du lịch một cách an toàn, bền vững, khai thác tiềm năng của địa phương mà vẫn đảm bảo an ninh, an toàn cho cộng đồng.
Kết Luận
Dốc Tà Xùa là minh chứng cho những thách thức và cơ hội mà địa hình miền núi Việt Nam mang lại cho ngành địa kỹ thuật công trình. Việc thấu hiểu sâu sắc các yếu tố địa chất, khí hậu, cùng với việc áp dụng các phương pháp khảo sát, thí nghiệm và giải pháp kỹ thuật tiên tiến là yếu tố then chốt để khai thác hiệu quả và an toàn các vùng đất có địa hình phức tạp này. Từ các dự án giao thông, thủy lợi đến phát triển du lịch và dân dụng, kiến thức về dốc Tà Xùa và các nguyên tắc địa kỹ thuật liên quan không chỉ đảm bảo sự bền vững của công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường và an toàn cho cộng đồng. Để tiếp tục phát triển bền vững, việc đầu tư vào nghiên cứu, ứng dụng công nghệ mới và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực địa kỹ thuật công trình là vô cùng cần thiết.
