Ống địa kỹ thuật áp dụng ASTM D4595 kiểm tra kéo

Phòng thí nghiệm địa kỹ thuật với thiết bị kiểm tra kéo ống địa kỹ thuật theo tiêu chuẩn ASTM D4595, sẵn sàng xử lý mẫu vật liệu

Trong lĩnh vực địa kỹ thuật công trình, việc hiểu rõ đặc tính cơ học của vật liệu là yếu tố then chốt đảm bảo sự bền vững và an toàn cho mọi công trình. Một trong những vật liệu ngày càng trở nên phổ biến và không thể thiếu trong các giải pháp gia cố nền móng, công trình ngầm, và hệ thống thoát nước chính là ống địa kỹ thuật. Tuy nhiên, để đánh giá đúng năng lực chịu lực của loại vật liệu này, các tiêu chuẩn kiểm tra nghiêm ngặt là bắt buộc. Bài viết này sẽ đi sâu vào phương pháp ống địa kỹ thuật áp dụng ASTM D4595 kiểm tra kéo, một tiêu chuẩn quốc tế quan trọng giúp xác định khả năng chịu lực kéo của các vật liệu địa kỹ thuật, từ đó cung cấp cái nhìn toàn diện và chính xác cho các kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư.

Tầm quan trọng của việc kiểm tra kéo ống địa kỹ thuật theo ASTM D4595

Việc lựa chọn vật liệu địa kỹ thuật phù hợp cho một dự án cụ thể đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về đặc tính của chúng dưới các tác động khác nhau. Trong số đó, khả năng chịu kéo là một thông số cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với các loại địa kỹ thuật lưới, địa kỹ thuật vải, và các cấu kiện được sử dụng để gia cố đất, ổn định mái dốc, hoặc xây dựng tường chắn. Tiêu chuẩn ASTM D4595 cung cấp một khuôn khổ thống nhất và đáng tin cậy để đánh giá hiệu suất chịu kéo của các vật liệu này.

Tại sao khả năng chịu kéo lại quan trọng đến vậy? Hãy tưởng tượng một dự án đê chắn sóng hoặc một nền đường cao tốc được xây dựng trên nền đất yếu. Các lớp địa kỹ thuật vải được trải ra để phân tán ứng suất và ngăn chặn sự dịch chuyển của đất. Nếu vật liệu này không đủ mạnh để chịu được lực kéo phát sinh từ khối đất phía trên và áp lực thủy lực, hậu quả có thể là sự phá hoại toàn bộ công trình. Do đó, việc thực hiện ống địa kỹ thuật áp dụng ASTM D4595 kiểm tra kéo không chỉ là một yêu cầu về quy trình mà còn là một biện pháp phòng ngừa rủi ro thiết yếu.

ASTM D4595: Khung tiêu chuẩn cho kiểm tra kéo

ASTM D4595, “Tiêu chuẩn phương pháp thử nghiệm cho các thuộc tính kéo của vải địa kỹ thuật bằng máy kéo vạn năng”, là một tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi bởi Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ (ASTM). Tiêu chuẩn này định ra quy trình chi tiết để đo lường các đặc tính chịu kéo của vải địa kỹ thuật, bao gồm:

  • Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): Lực kéo lớn nhất mà mẫu vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt.
  • Độ giãn dài tại giới hạn bền (Elongation at Break): Phần trăm sự thay đổi chiều dài của mẫu vật liệu khi đạt đến giới hạn bền kéo.
  • Mô đun ban đầu (Initial Modulus): Độ dốc của đoạn thẳng trên biểu đồ ứng suất-biến dạng trong giai đoạn đầu của quá trình kéo, phản ánh độ cứng ban đầu của vật liệu.
  • Giới hạn bền ở một phần trăm biến dạng nhất định (Tensile Strength at Specified Elongation): Lực kéo mà vật liệu chịu được khi đạt đến một mức độ giãn dài được chỉ định, ví dụ 2% hoặc 5% biến dạng.

Việc hiểu rõ các thông số này giúp các kỹ sư địa kỹ thuật lựa chọn được loại vật liệu phù hợp với yêu cầu cường độ, độ giãn và độ ổn định của công trình.

Nguyên lý cơ bản và các khái niệm cốt lõi

Quy trình ống địa kỹ thuật áp dụng ASTM D4595 kiểm tra kéo dựa trên nguyên tắc cơ bản là áp dụng một lực kéo tăng dần lên một mẫu vật liệu được chuẩn bị cẩn thận, đồng thời đo lường biến dạng tương ứng. Mẫu vật liệu, thường có dạng dải hoặc hình trụ, được kẹp chặt giữa hai hàm của máy kéo vạn năng (Universal Testing Machine – UTM).

Chuẩn bị mẫu thử

Một bước quan trọng để đảm bảo kết quả kiểm tra chính xác và đáng tin cậy là chuẩn bị mẫu thử đúng tiêu chuẩn. Theo ASTM D4595, mẫu thường được cắt theo một kích thước quy định, đảm bảo chiều rộng (hoặc đường kính) và chiều dài đủ để kẹp và đo lường hiệu quả. Việc cắt mẫu cần được thực hiện cẩn thận để tránh làm hỏng cấu trúc sợi hoặc bề mặt của vật liệu. Hướng của mẫu thử so với hướng sản xuất của vật liệu địa kỹ thuật cũng cần được xem xét, vì nhiều sản phẩm có tính định hướng, tức là đặc tính cơ học có thể khác nhau tùy thuộc vào phương kéo.

ĐỌC THÊM >>   Độ Ổn Định Hình Học Của Ống Địa Kỹ Thuật: Yếu Tố Quyết Định Độ Bền Công Trình

Thiết bị kiểm tra

Máy kéo vạn năng (UTM) là thiết bị trung tâm trong quy trình này. Máy có khả năng tạo ra một lực kéo có kiểm soát và đo lường chính xác lực tác dụng cũng như sự thay đổi chiều dài của mẫu vật liệu. Các bộ phận chính bao gồm:

  • Bộ phận kẹp (Grips): Có nhiệm vụ giữ chặt mẫu vật liệu mà không gây trượt hoặc hư hại. Loại hàm kẹp (ví dụ: hàm kẹp thủy lực, hàm kẹp cơ khí) và độ nhám của bề mặt hàm kẹp cần phù hợp với loại vật liệu địa kỹ thuật đang được thử nghiệm.
  • Bộ phận đo lực (Load Cell): Cảm biến lực để ghi lại lực kéo đang tác dụng.
  • Bộ phận đo biến dạng (Extensometer hoặc Displacement Transducer): Thiết bị đo sự thay đổi chiều dài của mẫu. Một số máy UTM có tích hợp sẵn khả năng đo biến dạng dựa trên sự di chuyển của thanh giằng dưới, nhưng việc sử dụng extensometer gắn trực tiếp lên mẫu có thể cho kết quả chính xác hơn, đặc biệt với các vật liệu có độ giãn lớn.
  • Hệ thống điều khiển và ghi dữ liệu: Máy tính và phần mềm đi kèm để điều khiển tốc độ kéo, ghi lại các giá trị lực và biến dạng theo thời gian, và tự động tính toán các thông số cơ bản.

Quy trình kiểm tra

Quy trình kiểm tra điển hình theo ASTM D4595 bao gồm các bước sau:

  1. Đo kích thước mẫu: Xác định chính xác chiều rộng (hoặc đường kính) và chiều dài ban đầu của mẫu.
  2. Gắn mẫu vào máy kéo: Đặt mẫu vật liệu vào các hàm kẹp của máy UTM, đảm bảo mẫu thẳng hàng và được kẹp chặt. Khoảng cách giữa hai hàm kẹp ban đầu được gọi là chiều dài đo lường (gauge length).
  3. Bắt đầu quá trình kéo: Máy sẽ bắt đầu áp dụng lực kéo với một tốc độ không đổi được quy định trong tiêu chuẩn. Tốc độ này rất quan trọng vì nó có thể ảnh hưởng đến kết quả đo, đặc biệt đối với các vật liệu polyme.
  4. Ghi nhận dữ liệu: Hệ thống sẽ liên tục ghi lại các cặp giá trị lực-biến dạng.
  5. Tiếp tục kéo đến khi mẫu bị đứt: Quá trình kết thúc khi mẫu bị phá hủy. Lực kéo lớn nhất ghi nhận được chính là giới hạn bền kéo.
  6. Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm chuyên dụng để vẽ biểu đồ ứng suất-biến dạng, tính toán các thông số như giới hạn bền kéo, độ giãn dài tại giới hạn bền, mô đun ban đầu, v.v.

Các phương pháp khảo sát, thí nghiệm và tiêu chuẩn áp dụng

Ngoài ASTM D4595, có nhiều tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia khác liên quan đến việc kiểm tra vật liệu địa kỹ thuật. Việc lựa chọn tiêu chuẩn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, quy định của địa phương và loại vật liệu.

Các tiêu chuẩn liên quan

  • ASTM D6938: Đo độ bền kéo của địa lưới và địa vải bằng máy kéo vạn năng.
  • ISO 10319: Geo-synthetics – Determination of tensile properties.
  • EN 10045-1: Metallic materials – Charpy impact test – Part 1: Test method. (Đây là tiêu chuẩn cho vật liệu kim loại, không áp dụng trực tiếp cho địa kỹ thuật nhưng minh họa cho nguyên tắc kiểm tra vật liệu).
  • TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam): Việt Nam cũng có các tiêu chuẩn quốc gia liên quan đến kiểm tra vật liệu địa kỹ thuật, thường được biên soạn dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM hoặc ISO. Ví dụ, các tiêu chuẩn về vải địa kỹ thuật, địa màng, địa lưới có thể có các yêu cầu về kiểm tra cơ lý.

Việc tuân thủ một tiêu chuẩn cụ thể như ống địa kỹ thuật áp dụng ASTM D4595 kiểm tra kéo đảm bảo rằng kết quả thí nghiệm có thể so sánh được giữa các phòng thí nghiệm khác nhau và giữa các lô vật liệu khác nhau. Điều này rất quan trọng cho việc kiểm soát chất lượng và đánh giá sự phù hợp của vật liệu với thiết kế.

Vai trò của phòng thí nghiệm địa kỹ thuật

Các phòng thí nghiệm địa kỹ thuật chuyên nghiệp đóng vai trò trung tâm trong việc thực hiện các thí nghiệm này. Họ cần được trang bị đầy đủ thiết bị hiện đại, tuân thủ các quy trình nghiêm ngặt và có đội ngũ kỹ thuật viên có trình độ chuyên môn cao. Chứng nhận ISO 17025 cho các phòng thử nghiệm là một chỉ dấu quan trọng về năng lực và độ tin cậy của họ.

Phòng thí nghiệm địa kỹ thuật với thiết bị kiểm tra kéo ống địa kỹ thuật theo tiêu chuẩn ASTM D4595, sẵn sàng xử lý mẫu vật liệuPhòng thí nghiệm địa kỹ thuật với thiết bị kiểm tra kéo ống địa kỹ thuật theo tiêu chuẩn ASTM D4595, sẵn sàng xử lý mẫu vật liệu

Ứng dụng thực tiễn của ống địa kỹ thuật áp dụng ASTM D4595 trong các loại công trình

Hiểu biết về kết quả từ việc ống địa kỹ thuật áp dụng ASTM D4595 kiểm tra kéo có ý nghĩa thực tiễn to lớn trong thiết kế và thi công nhiều loại công trình:

1. Gia cố nền móng công trình dân dụng và công nghiệp

Trên các khu vực có nền đất yếu, các lớp vải địa kỹ thuật cường độ cao thường được sử dụng để phân tán tải trọng, tăng khả năng chịu tải của nền móng và giảm độ lún. Kết quả kiểm tra kéo theo ASTM D4595 giúp xác định loại vải có cường độ và độ giãn phù hợp để chịu được ứng suất từ công trình bên trên, từ đó ngăn ngừa sự cố lún không đều hoặc sụp đổ.

ĐỌC THÊM >>   Ống Địa Kỹ Thuật Sử Dụng Trong Kè Chỉnh Trị Ven Sông

Ví dụ, tại các dự án xây dựng nhà cao tầng trên nền đất phù sa hoặc đất than bùn ở Đồng bằng sông Cửu Long, việc sử dụng vải địa kỹ thuật để gia cố nền móng là phổ biến. Việc lựa chọn vải với giới hạn bền kéo đủ lớn, được xác định qua thí nghiệm theo ASTM D4595, sẽ quyết định sự thành công của nền móng, đảm bảo công trình đứng vững qua thời gian.

2. Ổn định mái dốc và công trình thủy lợi

Các công trình như đập đất, bờ kè, hoặc mái dốc cao trong các dự án giao thông thường đối mặt với nguy cơ sạt lở do lực ngang của đất và áp lực nước. Vải địa kỹ thuật, địa lưới, địa màng được sử dụng để tạo thành các lớp gia cố, liên kết đất lại với nhau, tăng cường sức kháng cắt và giảm thiểu khả năng trượt.

Kết quả ống địa kỹ thuật áp dụng ASTM D4595 kiểm tra kéo cung cấp thông tin về khả năng chịu lực của vật liệu khi bị kéo bởi các khối đất có xu hướng dịch chuyển. Điều này cho phép các kỹ sư thiết kế chiều sâu và số lượng lớp gia cố hợp lý để đảm bảo sự ổn định lâu dài cho mái dốc.

3. Thi công đường giao thông

Trong xây dựng đường cao tốc, đường sắt, hoặc sân bay, việc sử dụng vật liệu địa kỹ thuật để tăng cường khả năng chịu tải của tầng móng áo đường là rất phổ biến. Vải địa kỹ thuật giúp phân bố đều ứng suất từ bánh xe, giảm thiểu biến dạng và kéo dài tuổi thọ của mặt đường.

Việc hiểu rõ giới hạn bền kéo của vật liệu, thông qua các thí nghiệm theo tiêu chuẩn như ASTM D4595, là yếu tố quan trọng để tính toán độ dày của các lớp cấp phối đá dăm, cát, và chọn loại địa kỹ thuật phù hợp để ngăn ngừa hiện tượng lún vệt bánh xe hoặc nứt mặt đường.

4. Công trình ngầm và hệ thống thoát nước

Trong thi công cống hộp, hầm, hoặc các hệ thống thoát nước ngầm, các loại vật liệu địa kỹ thuật như địa vải hoặc địa màng thường được sử dụng để chống thấm, lọc, hoặc phân cách các lớp vật liệu. Khả năng chịu kéo của chúng trong môi trường ẩm ướt và dưới áp lực đất là rất quan trọng.

Ví dụ, khi sử dụng ống địa kỹ thuật để bảo vệ các lớp lọc trong hệ thống thoát nước, việc vật liệu này chịu được lực ép từ đất xung quanh mà không bị rách là điều kiện tiên quyết. Tiêu chuẩn ASTM D4595 giúp đánh giá tính năng này. Chúng ta cũng có thể tham khảo thêm về quy trình thi công ống địa kỹ thuật trong môi trường nước sâu để hiểu rõ hơn các thách thức khi làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.

5. Công trình ven biển và bảo vệ bờ

Các công trình như đê biển, kè bảo vệ bờ, hoặc hệ thống neo giữ cấu trúc nổi thường chịu tác động mạnh mẽ từ sóng, dòng chảy và sự xâm thực của nước biển. Vải địa kỹ thuật cường độ cao được sử dụng để gia cố các lớp nền, chống xói lở, và neo giữ các cấu trúc.

Khả năng chịu kéo của vật liệu, được xác định bởi ống địa kỹ thuật áp dụng ASTM D4595 kiểm tra kéo, là yếu tố quyết định đến sự bền vững của công trình trước các tác động động lực mạnh mẽ từ môi trường biển.

Thách thức thường gặp và giải pháp xử lý

Mặc dù tiêu chuẩn ASTM D4595 đã rất rõ ràng, việc thực hiện và diễn giải kết quả có thể đối mặt với một số thách thức:

1. Chuẩn bị mẫu không đúng tiêu chuẩn

  • Thách thức: Cắt mẫu không chính xác, làm hỏng cấu trúc vật liệu, hoặc không tuân thủ hướng lấy mẫu theo định hướng của nhà sản xuất có thể dẫn đến kết quả sai lệch.
  • Giải pháp: Yêu cầu nhân viên phòng thí nghiệm được đào tạo bài bản về tiêu chuẩn, sử dụng các dụng cụ cắt mẫu chuyên dụng và có quy trình kiểm tra chất lượng mẫu trước khi thí nghiệm. Cần làm việc chặt chẽ với nhà sản xuất để hiểu rõ đặc tính định hướng của vật liệu.

2. Lựa chọn tốc độ kéo không phù hợp

  • Thách thức: Tốc độ kéo quá nhanh hoặc quá chậm có thể ảnh hưởng đến kết quả, đặc biệt đối với các vật liệu polyme có hành vi phụ thuộc vào tốc độ.
  • Giải pháp: Tuân thủ nghiêm ngặt tốc độ kéo được quy định trong ASTM D4595 cho loại vật liệu cụ thể đang thử nghiệm. Nếu tiêu chuẩn không quy định rõ, cần tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc nhà sản xuất.

3. Diễn giải sai kết quả

  • Thách thức: Hiểu sai ý nghĩa của các thông số như “mô đun ban đầu” hay “giới hạn bền ở 5% biến dạng” có thể dẫn đến việc lựa chọn vật liệu không phù hợp.
  • Giải pháp: Đảm bảo rằng người phụ trách thiết kế và kiểm soát chất lượng hiểu rõ các thông số kỹ thuật được báo cáo trong kết quả thí nghiệm. Các kỹ sư địa kỹ thuật cần được đào tạo về cách sử dụng các thông số này trong phân tích thiết kế. Tham khảo thêm các tiêu chuẩn liên quan như ống địa kỹ thuật kiểm tra lực xé theo ASTM D4533 để có cái nhìn toàn diện hơn về các loại ứng suất khác nhau mà vật liệu có thể chịu đựng.
ĐỌC THÊM >>   Ống Địa Kỹ Thuật: Giải Pháp Nền Tảng Cho Công Trình Bền Vững

4. Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến mẫu thử

  • Thách thức: Độ ẩm, nhiệt độ, hoặc phơi nhiễm tia cực tím có thể làm thay đổi đặc tính của vật liệu địa kỹ thuật theo thời gian, ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm nếu mẫu không được bảo quản đúng cách.
  • Giải pháp: Bảo quản mẫu thử trong điều kiện môi trường được kiểm soát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và độ ẩm cao, trừ khi tiêu chuẩn yêu cầu kiểm tra trong các điều kiện cụ thể. Ví dụ, việc xem xét ống địa kỹ thuật thí nghiệm kháng UV ASTM D7238 sẽ cung cấp thêm thông tin về độ bền của vật liệu dưới tác động của ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.

Xu hướng và Công nghệ mới trong lĩnh vực

Lĩnh vực vật liệu địa kỹ thuật đang không ngừng phát triển, và các phương pháp kiểm tra cũng theo đó mà cải tiến:

  • Tự động hóa và Phân tích dữ liệu nâng cao: Các hệ thống UTM ngày càng được trang bị khả năng tự động hóa cao, cho phép thực hiện các chuỗi thí nghiệm liên tục và phân tích dữ liệu phức tạp. Phần mềm hiện đại có thể tạo ra các biểu đồ chi tiết, báo cáo tự động và thậm chí đưa ra các cảnh báo về sự sai lệch so với tiêu chuẩn.
  • Kiểm tra tại hiện trường: Các thiết bị kiểm tra cầm tay hoặc di động đang dần được phát triển để cho phép kiểm tra nhanh chóng các đặc tính cơ bản của vật liệu ngay tại công trường, giúp kiểm soát chất lượng kịp thời.
  • Mô phỏng số: Bên cạnh các thử nghiệm vật lý, các phương pháp mô phỏng số (Finite Element Analysis – FEA) ngày càng được sử dụng để dự đoán hành vi của vật liệu địa kỹ thuật dưới các điều kiện tải trọng khác nhau, bổ sung cho kết quả từ các thí nghiệm thực tế.
  • Vật liệu địa kỹ thuật thông minh: Nghiên cứu đang hướng tới phát triển các vật liệu địa kỹ thuật có khả năng tự phục hồi, phản ứng với môi trường, hoặc tích hợp các cảm biến để theo dõi trạng thái của công trình theo thời gian thực. Các loại vật liệu này sẽ đòi hỏi các phương pháp kiểm tra mới và phức tạp hơn.

Câu hỏi thường gặp

Q1: Ống địa Kỹ Thuật áp Dụng ASTM D4595 Kiểm Tra Kéo có áp dụng cho tất cả các loại vật liệu địa kỹ thuật không?
A1: Tiêu chuẩn ASTM D4595 chủ yếu áp dụng cho các loại vải địa kỹ thuật và địa lưới. Các vật liệu địa kỹ thuật khác như địa màng hoặc địa mạng có thể cần các tiêu chuẩn kiểm tra chuyên biệt hơn.

Q2: Tại sao kết quả kiểm tra kéo có thể khác nhau giữa các lô sản phẩm cùng loại?
A2: Sự khác biệt này có thể do biến động trong quá trình sản xuất, sự khác biệt về nguyên liệu, hoặc các điều kiện môi trường tác động lên vật liệu. Việc kiểm tra định kỳ là cần thiết để đảm bảo chất lượng đồng đều.

Q3: Làm thế nào để chọn đúng loại ống địa kỹ thuật dựa trên kết quả kiểm tra kéo?
A3: Dựa vào yêu cầu về cường độ, độ giãn và mô đun được tính toán từ thí nghiệm ASTM D4595, kỹ sư sẽ lựa chọn vật liệu có các chỉ số này phù hợp với tải trọng và điều kiện làm việc của công trình.

Q4: Có cần kiểm tra độ bền kéo theo ASTM D4595 cho mọi dự án sử dụng vật liệu địa kỹ thuật không?
A4: Việc kiểm tra là bắt buộc đối với các dự án quan trọng, các công trình có yêu cầu cao về an toàn và ổn định, hoặc theo quy định của chủ đầu tư và cơ quan quản lý.

Q5: Biểu đồ ứng suất-biến dạng từ kết quả kiểm tra kéo cung cấp những thông tin gì quan trọng?
A5: Biểu đồ này thể hiện mối quan hệ giữa lực tác dụng và sự biến dạng của vật liệu, cho phép xác định các đặc tính như độ bền, độ cứng, độ dẻo và năng lượng hấp thụ trước khi vật liệu bị phá hủy.

Q6: Làm thế nào để đảm bảo tính chính xác của kết quả thí nghiệm ASTM D4595?
A6: Đảm bảo sử dụng thiết bị được hiệu chuẩn, nhân viên có chuyên môn, tuân thủ đúng quy trình tiêu chuẩn và thực hiện thí nghiệm trong môi trường được kiểm soát.

Q7: Ngoài ASTM D4595, có những tiêu chuẩn kiểm tra kéo nào khác cần quan tâm cho vật liệu địa kỹ thuật?
A7: Các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 10319 hoặc các tiêu chuẩn quốc gia (ví dụ: TCVN) cũng cung cấp các phương pháp tương tự hoặc bổ sung, tùy thuộc vào khu vực và yêu cầu dự án.

Kết luận

Việc ống địa kỹ thuật áp dụng ASTM D4595 kiểm tra kéo đóng vai trò không thể thiếu trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu quả của các giải pháp địa kỹ thuật hiện đại. Hiểu rõ quy trình, các thông số kỹ thuật thu được và ứng dụng thực tiễn của chúng là chìa khóa để các kỹ sư xây dựng đưa ra những quyết định thiết kế và thi công tối ưu, góp phần tạo nên những công trình bền vững và an toàn. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng phát triển và áp dụng các công nghệ tiên tiến, việc nắm vững các tiêu chuẩn kiểm tra cốt lõi như ASTM D4595 sẽ tiếp tục là một lợi thế cạnh tranh và là nền tảng cho sự đổi mới trong lĩnh vực địa kỹ thuật công trình.