Vải địa kỹ thuật TS30 – Công dụng, quy trình sản xuất và ưu điểm

Vải địa kỹ thuật TS30 - Công dụng, quy trình sản xuất và ưu điểm

Vải địa kỹ thuật TS30 là một loại vải đặc biệt được sử dụng trong ngành xây dựng và cơ sở hạ tầng. Với những tính năng độc đáo và công dụng đa dạng, vải địa kỹ thuật TS30 đã trở thành một giải pháp hiệu quả cho việc gia cố mặt đường, công trình biển và các công trình xây dựng khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các công dụng của vải địa kỹ thuật không dệt TS30, quy trình sản xuất và ưu điểm của nó, cùng những lời khuyên khi lựa chọn và kiểm tra chất lượng.

1. Vải địa kỹ thuật TS30 là gì?

Trước khi đi vào chi tiết về vải địa kỹ thuật không dệt TS30, chúng ta cùng tìm hiểu về khái niệm và đặc điểm cơ bản của vải địa kỹ thuật. Vải địa kỹ thuật là một loại vật liệu được làm từ sợi tổng hợp hoặc sợi thiên nhiên có tính chịu lực, chống thấm và chống xói mòn. Với khả năng chịu lực cao và khả năng kiểm soát nước, vải địa kỹ thuật được sử dụng để gia cố các mặt đường, công trình biển và các hạng mục xây dựng khác.

Vải địa kỹ thuật TS30 - Công dụng, quy trình sản xuất và ưu điểm

Vải địa kỹ thuật TS30 là một loại vải địa kỹ thuật có khả năng chịu tải tốt, chịu kéo căng và chống xé rất cao. Với độ bền cao, vải địa kỹ thuật không dệt TS30 thích hợp cho việc sử dụng trong những điều kiện khắc nghiệt như môi trường biển, địa hình đồi núi và các khu vực có mức độ chịu lực lớn.

2. Công dụng của vải địa kỹ thuật không dệt TS30

Vải địa kỹ thuật TS30 có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành xây dựng và cơ sở hạ tầng. Dưới đây là một số công dụng chính của vải địa kỹ thuật không dệt TS30:

  • Gia cố mặt đường: Vải địa kỹ thuật dệt TS30 được sử dụng để gia cố lớp nền đường, tạo ra một lớp chắn giúp ngăn không cho đất và cát xâm nhập vào lớp nền. Điều này giúp gia tăng sự ổn định của đường và kéo dài tuổi thọ của mặt đường.
  • Gia cố công trình biển: Với khả năng chống xói mòn và chịu môi trường biển, vải địa kỹ thuật TS30 được sử dụng để gia cố bờ biển, nhầm ngăn chặn quá trình xói mòn do sóng biển và dòng nước. Điều này giúp bảo vệ công trình biển và duy trì sự ổn định của bờ biển.
  • Gia cố các công trình xây dựng khác: Vải đị a kỹ thuật TS30 cũng được sử dụng để gia cố các công trình khác như đê chắn, hệ thống thoát nước, hố ga và các hạng mục xây dựng khác. Với tính năng chịu lực cao và khả năng kiểm soát nước tốt, vải địa kỹ thuật TS30 đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền và ổn định của công trình.
ĐỌC THÊM >>   Vải địa kỹ thuật Apt 12 - Là gì? Công dụng và Những điều cần biết

Vải địa kỹ thuật TS30 - Công dụng, quy trình sản xuất và ưu điểm

3. Đặc điểm kỹ thuật của vải địa kỹ thuật không dệt TS30

Vải địa kỹ thuật không dệt TS30 có những đặc điểm kỹ thuật đáng chú ý sau:

  • Chất liệu: Vải địa kỹ thuật không dệt TS30 thường được làm từ các loại sợi tổng hợp như polyester hoặc polypropylene. Các sợi này có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Kích thước: Vải địa kỹ thuật không dệt TS30 có kích thước đa dạng, tùy thuộc vào yêu cầu của từng công trình cụ thể. Thông thường, chiều rộng của vải là khoảng từ 2m đến 6m.
  • Trọng lượng: Trọng lượng của vải địa kỹ thuật không dệt TS30 thường nằm trong khoảng từ 150g/m² đến 800g/m². Trọng lượng càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao.
  • Độ bền kéo: Vải địa kỹ thuật không dệt TS30 có độ bền kéo tương đối cao, thường từ 10kN/m đến 100kN/m. Điều này cho phép vải chịu được lực căng lớn mà không bị déo lõm hay rách.
  • Độ bền xé và xuyên thủng: Với khả năng chống xé và chống xuyên thủng tốt, vải địa kỹ thuật không dệt TS30 giúp bảo vệ các công trình khỏi những tác động tổn hại từ bên ngoài.

Vải địa kỹ thuật TS30 - Công dụng, quy trình sản xuất và ưu điểm

4. Quy trình sản xuất vải địa kỹ thuật TS30

Quy trình sản xuất vải địa kỹ thuật không dệt TS30 gồm những bước chính sau:

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Các sợi tổng hợp (polyester, polypropylene) được chuẩn bị và kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng.
  1. Kết cấu vải: Sợi được tạo thành một kết cấu vải thông qua quá trình dệt hoặc dệt kim. Quá trình này tạo ra một mạng lưới chắc chắn và đồng đều trên bề mặt vải.
  1. Định hình vải: Sau khi kết cấu được tạo thành, vải được định hình thông qua quá trình cán nhiệt. Điều này giúp vải trở nên phẳng và đồng đều.
  1. Xử lý bề mặt: Vải được xử lý bề mặt để tăng khả năng chống thấm và chống xói mòn. Các công đoạn xử lý có thể bao gồm tráng phủ hoặc các phương pháp xử lý hóa học.
  1. Kiểm tra chất lượng: Trước khi tiến hành đóng gói, vải địa kỹ thuật TS30 được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng.
ĐỌC THÊM >>   Túi vải trồng cây may từ Vải địa kỹ thuật ART, tạo vườn rau sạch

5. Ưu điểm của vải địa kỹ thuật TS30

Vải địa kỹ thuật TS30 có nhiều ưu điểm quan trọng mà khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và cơ sở hạ tầng. Dưới đây là những ưu điểm đáng chú ý của vải địa kỹ thuật TS30:

  • Chịu lực tốt: Với khả năng chịu lực cao, vải địa kỹ thuật TS30 giúp gia cố mặt đường, công trình biển và các hạng mục xây dựng khác. Nó giúp tăng tính ổn định và độ bền cho các công trình.
  • Chống thấm và chống xói mòn: Vải địa kỹ thuật không dệt TS30 được thiết kế để kiểm soát nước và ngăn không cho đất và cát xâm nhập vào các lớp nền. Đồng thời, vải cũng có khả năng chống xói mòn, giúp bảo vệ các công trình dọc theo bờ biển hay các khu vực có sự chuyển động của đất đá.
  • Khả năng kiểm soát nước: Với cấu trúc mạng lưới chắc chắn, vải địa kỹ thuật TS30 giúp kiểm soát dòng chảy của nước và ngăn không cho nước ngầm xâm nhập vào các công trình. Điều này đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình trong thời gian dài.
  • Dễ thi công và tiết kiệm thời gian: Vải địa kỹ thuật TS30 có khối lượng nhẹ, linh hoạt và dễ dàng trong việc lắp đặt. Thi công với vải này nhanh chóng và tiết kiệm thời gian, giúp tăng hiệu suất công việc.
  • Tuổi thọ cao: Với độ bền cao và khả năng chống thời tiết, vải địa kỹ thuật TS30 có tuổi thọ dài hạn. Sử dụng vải này giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa trong quá trình vận hành.

6. Sử dụng vải địa kỹ thuật TS30 trong xây dựng đường bộ

Vải địa kỹ thuật TS30 được rất phổ biến trong việc xây dựng và gia cố mặt đường bộ. Với công dụng chống thấm và gia cố, vải địa kỹ thuật TS30 giúp nâng cao chất lượng và tuổi thọ của đường bộ. Một số ứng dụng của vải địa kỹ thuật không dệt TS30 trong xây dựng đường bộ bao gồm:

  1. Lớp chắn chống thấm: Vải địa kỹ thuật TS30 được sử dụng như một lớp chắn chống thấm, ngăn không cho nước ngầm xâm nhập vào lớp nền đường. Điều này giúp tăng tính ổn định và tránh hiện tượng nứt, sụp lún.
  1. Gia cố lớp nền: Vải địa kỹ thuật không dệt TS30 có khả năng chịu l ực cao, được sử dụng để gia cố lớp nền đường bộ. Với tính chất chống xuyên thủng và chịu lực, vải địa kỹ thuật TS30 giúp ngăn chặn sự biến dạng và sụp lún của lớp nền, đồng thời tăng khả năng phân tán tải trọng từ phương tiện giao thông.
  1. Gia cố đường dẫn: Trên các đoạn đường dẫn có độ nghiêng lớn hoặc địa hình khó khắc, vải địa kỹ thuật TS30 được sử dụng để gia cố mặt đường. Nó giúp tăng khả năng chống trượt và đảm bảo an toàn cho các phương tiện di chuyển trên đường.
  1. Gia cố đường cong: Khi xây dựng các đoạn đường có đường cong, vải địa kỹ thuật không dệt TS30 được sử dụng để gia cố khu vực này. Điều này giúp giảm thiểu sự biến dạng và nứt vỡ do sự chênh lệch nhiệt độ và sự co giãn của vật liệu.
  1. Gia cố hố ga: Vải địa kỹ thuật không dệt TS30 cũng có thể được sử dụng để gia cố các hố ga và cống thoát nước. Nó giúp tăng độ bền và ổn định của cấu trúc, ngăn chặn sự sụp lún và xói mòn do dòng chảy nước.
ĐỌC THÊM >>   Các loại vải địa kỹ thuật Ưu điểm, sử dụng và tiêu chuẩn chất lượng

Với những ưu điểm vượt trội và tính ứng dụng rộng, vải địa kỹ thuật không dệt TS30 được coi là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng đường bộ và cơ sở hạ tầng. Việc lựa chọn và kiểm tra chất lượng vải địa kỹ thuật TS30 cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo công trình có hiệu suất tối ưu và tuổi thọ cao.

Thông số kỹ thuật vải địa kỹ thuật TS30

STT Chỉ tiêu – Properties Phương pháp Đơn vị TS 30
1 Cường độ chịu kéo ISO 10319 kN / m 11.5
2 Dãn dài khi đứt ISO 10319 % 75/35
3 Sức kháng thủng CBR ISO 12236 N 1750
4 Rơi côn ISO 13433 Mm 27
5 Kích thước lỗ O90 ISO 12956 mm 0,1
6 Hệ số thấm đứng ISO 11058 m/s 3.10-3
7 Lưu lượng thấm ngang  200kPa ISO 12958 l/m.h 2,2
8 Kéo giật ASTM D 4632 N 690/600
9 Chiều dài x Rộng m x m 225x 4
10 Trọng lựơng cuộn Kg 150

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *