Màng chống thấm HDPE (High-Density Polyethylene) là một loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng để ngăn chặn sự thấm nước. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về giá cả của màng chống thấm HDPE dày 0.5 mm đến 2.0mm, dịch vụ thi công màng chống thấm, và những thông tin cần biết khi báo giá màng chống thấm HDPE.
Màng chống thấm HDPE, với độ dày 0.5 mm, là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp để ngăn chặn và giữ cho nước hoặc chất lỏng không thấm qua. HDPE viết tắt của High-Density Polyethylene, là loại nhựa polyethylene có mật độ cao.
Màng chống thấm HDPE là gì?
Màng chống thấm HDPE (High-Density Polyethylene) là một sản phẩm đa năng được sản xuất từ nhựa polyethylene có mật độ cao, thường được sử dụng nhằm mục đích ngăn chặn sự thẩm thấu của nước và các chất lỏng khác vào trong môi trường xung quanh. Đặc tính nổi bật của màng này là độ bền cơ học cao, khả năng kháng hóa chất, và khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt.
Khả năng linh hoạt trong việc thi công và ứng dụng của nó đã khiến màng chống thấm HDPE trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều lĩnh vực, từ xây dựng đến nuôi trồng thủy sản. Với cấu trúc tổng hợp cực kỳ chắn chắn, màng này không chỉ đáp ứng yêu cầu về chức năng ngăn nước mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm từ những nguồn chất thải có nguy cơ gây hại .
Ứng dụng của màng chống thấm HDPE
Màng chống thấm HDPE được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Xây dựng
Trong ngành xây dựng, màng chống thấm HDPE thường được sử dụng để chống thấm cho các công trình như nền móng, bể chứa nước, hoặc hệ thống thoát nước. Điều này giúp bảo vệ kết cấu xây dựng khỏi nước hoặc độ ẩm có thể gây ra nứt gãy, làm giảm tuổi thọ công trình .
Nuôi trồng thủy sản
Một trong những ứng dụng độc đáo của màng chống thấm HDPE là trong nuôi trồng thủy sản. Màng này có thể được dùng để lót hồ cá hoặc hồ nuôi tôm, tạo ra điều kiện tốt nhất cho sinh vật sống, đồng thời đảm bảo rằng nước không bị thất thoát ra ngoài, giữ cho môi trường sống trung tính cho các loài hải sản .
Tính năng nổi bật của màng chống thấm HDPE
Khả năng chống hóa chất
Một trong những ưu điểm lớn nhất của màng chống thấm HDPE là khả năng chống lại các loại hóa chất. Do đó, nó rất phù hợp cho những khu vực chứa các loại chất lỏng độc hại hoặc nguy hiểm trong ngành công nghiệp hóa chất . Trong một số tình huống giả định, khi màng này được sử dụng trong các bể chứa hóa chất, nó có thể bảo vệ người lao động và môi trường khỏi những tác hại tiềm ẩn.
Thân thiện với môi trường
Điều thú vị là, HDPE cũng được biết đến là một vật liệu thân thiện với môi trường. Với khả năng tái chế cao, nó không chỉ giúp giảm lượng chất thải mà còn mang lại những lợi ích lâu dài cho cả con người và hệ sinh thái xung quanh . Có thể tưởng tượng nếu mọi công trình đều sử dụng màng HDPE thì sẽ giảm thiểu đáng kể sự ô nhiễm và lệ thuộc vào các phương pháp chôn lấp truyền thống.
Tóm lại, màng chống thấm HDPE không chỉ đơn thuần là một công cụ ngăn nước. Nó mang trong mình nhiều ẩn ý và tiềm năng ứng dụng mà chưa được khai thác hết. Việc hiểu rõ và tận dụng hiệu quả màng này có thể mở ra những hướng đi mới trong xây dựng, môi trường và nông nghiệp. Câu hỏi đặt ra là: Liệu chúng ta có đủ quyết tâm để thực hiện những thay đổi tích cực thông qua những công nghệ tiên tiến như màng chống thấm HDPE?
Giá màng chống thấm HDPE dày 0.5 mm đến 2.0mm cập nhật mới nhất
Giá cả của màng chống thấm HDPE dày 0.5mm đến 2.0mm thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, chất lượng và nhà cung cấp. Dưới đây là một số giá tham khảo cho màng chống thấm HDPE:
- Màng chống thấm HDPE dày 0.5mm: từ 25.000 VND/m2 đến 40.000 VND/m2.
- Màng chống thấm HDPE dày 1.0mm: từ 40.000 VND/m2 đến 60.000 VND/m2.
- Màng chống thấm HDPE dày 1.5mm: từ 60.000 VND/m2 đến 80.000 VND/m2.
- Màng chống thấm HDPE dày 2.0mm: từ 80.000 VND/m2 đến 100.000 VND/m2.
Lưu ý rằng đây chỉ là giá tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thị trường và nhà cung cấp.
Màng chống thấm HDPE dày 0.5 mm HSE và các giải pháp lựa chọn thiết bị
Màng chống thấm HDPE dày 0.5 mm HSE (High-Strength Geomembrane) là một loại màng có độ bền cao, được sử dụng trong các công trình yêu cầu tính chắc chắn và độ bền cao. Khi lựa chọn màng chống thấm HDPE, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
- Độ dày của màng: Màng chống thấm HDPE dày 0.5mm đến 2.0mm, bạn cần lựa chọn đúng độ dày phù hợp với yêu cầu của công trình.
- Chất lượng màng: Lựa chọn màng chống thấm HDPE từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Kiểm tra chứng chỉ chất lượng và xuất xứ của màng trước khi mua hàng.
- Thiết bị thi công: Để đảm bảo hiệu quả và sự an toàn trong quá trình thi công, bạn cần sử dụng các thiết bị chuyên dụng như máy hàn bạt HDPE.
Báo giá màng chống thấm HDPE dày 0.5 mm giá rẻ – Cần lưu ý
Khi báo giá màng chống thấm HDPE dày 0.5 mm, có một số yếu tố quan trọng cần lưu ý để đảm bảo tính chính xác và cạnh tranh của giá:
- Đánh giá kích thước: Xác định diện tích cần phủ bằng màng chống thấm HDPE để tính toán lượng vật liệu cần sử dụng.
- Độ dày màng: Chọn đúng độ dày của màng HDPE phù hợp với yêu cầu công trình để đảm bảo khả năng chống thấm tốt.
- Chất lượng màng: Lựa chọn màng chống thấm HDPE từ nhà cung cấp đáng tin cậy với chứng chỉ chất lượng và xuất xứ rõ ràng.
- Công nghệ thi công: Nếu cần sử dụng dịch vụ thi công màng chống thấm HDPE, yêu cầu nhà thầu cung cấp thông tin chi tiết về công nghệ, quy trình thi công và các bước kiểm tra chất lượng.
- Cạnh tranh giá: Tiến hành tìm hiểu và so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để chọn được giá cả phù hợp và cạnh tranh.
BẢNG BÁO GIÁ MÀNG CHỐNG THẤM HDPE dày 0.5 mm đến 2.0mm
Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho màng chống thấm HDPE dày 0.5mm đến 2.0mm:
Độ dày (mm) | Giá (VND/m2) |
---|---|
0.5 | 25,000 – 40,000 |
1.0 | 40,000 – 60,000 |
1.5 | 60,000 – 80,000 |
2.0 | 80,000 – 100,000 |
Lưu ý rằng đây chỉ là bảng giá tham khảo và giá cụ thể có thể thay đổi tùy theo yêu cầu và thị trường.
Dịch vụ thi công màng chống thấm HDPE dày 0.5 mm đến 2.0mm Hưng Phú
Hưng Phú là một trong những nhà cung cấp và thi công màng chống thấm HDPE uy tín và chất lượng. Dịch vụ thi công màng chống thấm HDPE của Hưng Phú bao gồm:
- Khảo sát công trình: Đội ngũ kỹ thuật viên sẽ tiến hành khảo sát chi tiết công trình để đưa ra giải pháp và báo giá chính xác.
- Chuẩn bị bề mặt: Việc làm sạch và chuẩn bị bề mặt là rất quan trọng để đảm bảo sự bám dính và hiệu quả của màng chống thấm HDPE.
- Thi công màng HDPE: Sử dụng máy hàn bạt HDPE chuyên dụng, nhân viên kỹ thuật sẽ thi công màng chống thấm HDPE theo các quy trình và tiêu chuẩn an toàn.
- Kiểm tra và bàn giao công trình: Sau khi hoàn thành công trình, Hưng Phú sẽ tiến hành kiểm tra chất lượng và bàn giao công trình cho khách hàng.
Dịch vụ cho thuê máy hàn màng chống thấm HDPE dày 0.5 mm đến 2.0mm cùng chuyên viên Hưng Phú
Nếu bạn chỉ cần sử dụng máy hàn bạt HDPE một lần hoặc trong một khoảng thời gian ngắn, Hưng Phú cũng cung cấp dịch vụ cho thuê máy hàn bạt HDPE. Dịch vụ này bao gồm:
- Cung cấp máy hàn: Hưng Phú cung cấp các loại máy hàn bạt HDPE chất lượng và đáng tin cậy, có khả năng làm việc với màng HDPE độ dày từ 0.5mm đến 2.0mm.
- Hướng dẫn sử dụng: Khi thuê máy hàn bạt HDPE của Hưng Phú, bạn sẽ được hướng dẫn cách sử dụng máy một cách đúng cách và an toàn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Nếu gặp bất kỳ vấn đề hoặc khó khăn nào trong quá trình sử dụng máy hàn bạt HDPE, chuyên viên kỹ thuật của Hưng Phú sẽ hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
Những câu hỏi thường gặp khi thuê máy hàn bạt HDPE
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi thuê máy hàn bạt HDPE và các câu trả lời tương ứng:
- Máy hàn bạt HDPE có khả năng làm việc với màng HDPE độ dày bao nhiêu?
- Máy hàn bạt HDPE của Hưng Phú có thể làm việc với màng HDPE có độ dày từ 0.5mm đến 2.0mm.
- Tôi cần bao nhiêu thời gian để thuê máy hàn bạt HDPE?
- Thời gian thuê máy hàn bạt HDPE có thể linh hoạt, bạn có thể thuê trong một ngày, một tuần hoặc theo yêu cầu cụ thể.
- Có cần kiến thức chuyên môn để sử dụng máy hàn bạt HDPE?
- Để sử dụng máy hàn bạt HDPE, bạn cần được hướng dẫn cách sử dụng máy một cách đúng cách và an toàn. Chuyên viên kỹ thuật của Hưng Phú sẽ cung cấp hướng dẫn cho bạn.
- Tôi cần phải chuẩn bị gì trước khi thuê máy hàn bạt HDPE?
- Trước khi thuê máy hàn bạt HDPE, bạn cần chuẩn bị bề mặt và vật liệu cần hàn. Hưng Phú sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết cho bạn.
Hưng Phú hướng dẫn vận hành như thế nào?
Hưng Phú cung cấp hướng dẫn vận hành máy hàn bạt HDPE như sau:
- Kiểm tra an toàn: Trước khi sử dụng máy, hãy đảm bảo kiểm tra các phần tử an toàn như nguồn điện, dây điện, công tắc, nút khởi động và dừng máy.
- Chuẩn bị bề mặt: – Bước 1: Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch và bám dính bề mặt cần hàn. Đảm bảo không có bụi, dầu mỡ hoặc các chất khác trên bề mặt.
- Bước 2: Chuẩn bị màng HDPE: Cắt màng HDPE thành các miếng nhỏ với kích thước phù hợp để hàn.
- Bước 3: Thiết lập máy hàn: Đặt nhiệt độ, áp suất và tốc độ hàn phù hợp với độ dày và loại màng HDPE.
- Bước 4: Hàn màng HDPE: Đặt màng HDPE lên bề mặt và sử dụng máy hàn bạt HDPE để hàn các đường nối. Đảm bảo hàn đủ sức mạnh và bền vững.
- Bước 5: Kiểm tra chất lượng hàn: Kiểm tra các đường hàn để đảm bảo không có lỗ hổng, nứt, hoặc các khuyết điểm khác.
- Bước 6: Hoàn thiện công việc: Sau khi hoàn thành quá trình hàn, làm sạch và gọn gàng vùng làm việc.
Chú ý rằng việc vận hành máy hàn bạt HDPE đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm. Nếu bạn không có kinh nghiệm hoặc tự tin, nên thuê chuyên gia hoặc nhân viên kỹ thuật để đảm bảo quá trình hàn diễn ra an toàn và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật màng chống thấm HDPE dày 0.5 mm
Các chỉ tiêu Properties | Phương pháp thửMenthod | Đơn vịUnit | HDPE HSE 0.5 |
Độ dày trung bình – Average ThicknessĐộ dày tối thiểu – Minimum thickness | ASTM D 5199 | Mm(-5%) | 0.5 |
Lực kéo đứt – strenght at BreakĐộ giãn dài khi đứt – Elongation at Break | ASTM D 6693 | kN/m% | 14700 |
Lực chịu biến dạng – strenght at YieldĐộ giãn biến dạng – Elongation at Yield | ASTM D 6693 | kN/m% | 913 |
Lực kháng xé – Tear Resistance | ASTM D 1004 | N | 73 |
Kháng xuyên thủng – Puncture Resistance | ASTM D 4833 | N | 200 |
Hàm lượng Carbon đen – Carbon black content | ASTM D 1603 | % | 2,0-3,0 |
Tỷ trọng – Density | ASTM D792 | g/cm3 | 0.94 |
Khổ rộng – width | Normal | m | 8 |