Tổng quan về sạt lở đất
Sạt lở đất là hiện tượng trượt, lở từng phần hay toàn bộ khối đất, đá trên sườn dốc dưới tác động của trọng lực và các yếu tố khác như mưa lũ, sóng động đất. Sạt lở đất thường xảy ra ở vùng núi, dốc cao hoặc ven sông, biển.
Sạt lở đất gây ra thiệt hại lớn về người và tài sản. Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường, hàng năm Việt Nam có khoảng 200 vụ sạt lở đất gây thiệt hại về người và tài sản. Trong 10 năm trở lại đây, sạt lở đất đã cướp đi sinh mạng của hàng trăm người, phá hủy hàng nghìn ngôi nhà và làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất, đời sống của người dân.
Những nguyên nhân dẫn đến nguy cơ sạt lở đất
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sạt lở đất, trong đó:
- Địa hình: Vùng núi cao, dốc đứng, bờ sông suối dễ bị sạt lở hơn đồng bằng.
- Thổ nhưỡng: Đất yếu, mềm, nhiều đá ong, không ổn định dễ sạt lở.
- Thời tiết: Mưa lớn kéo dài làm tăng áp lực nước trong lòng đất, gây sạt lở.
- Con người: Khai thác đất cát, đá không hợp lý; xây dựng nhà cửa không đúng quy hoạch.
- Thiên tai: Động đất, sóng thần làm rung chuyển đất đá dẫn tới sạt lở.
- Biến đổi khí hậu: Gây mưa lũ cực đoan, nước biển dâng làm gia tăng nguy cơ sạt lở đất.
Nhìn chung, các yếu tố tự nhiên và con người đều có thể góp phần làm tăng nguy cơ sạt lở đất.
Đánh giá nguy cơ sạt lở đất trong năm 2023
Nền đất yếu là gì và cách xử lý nền đất yếu trong thi công công trình xây dựng hạ tầng và dân dụng
Nguy cơ sạt lở đất là tình trạng mất cân bằng của địa hình dẫn đến việc các khối đất, đá hay đất nền chuyển động từ vị trí ban đầu xuống dưới theo dạng trượt, lún hoặc lở. Việc này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó điều kiện tự nhiên và hành vi con người đóng một vai trò quan trọng.
Một số nguyên nhân tự nhiên bao gồm thiên tai như động đất, lũ lụt, bão, tuyết lở hoặc khô hạn kéo dài. Ngoài ra, sự thay đổi của địa hình, sông suối và môi trường sinh thái cũng có thể ảnh hưởng đến nguy cơ sạt lở đất. Các hoạt động khai thác, xây dựng, đổ xối bê tông, cắt phá rừng và đặc biệt là lấn chiếm lòng sông, kênh rạch cũng góp phần làm tăng nguy cơ sạt lở đất.
Nguy cơ sạt lở đất có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho con người và môi trường như thất thoát vật liệu, tắc nghẽn dòng chảy sông suối gây lũ lụt, phá hoại đường giao thông, gây chết người và mất mát tài sản. Nếu không được quản lý và kiểm soát kịp thời, nguy cơ này có thể lan rộng và ảnh hưởng đến địa phương, khu vực lân cận và cả toàn vùng.
Kỹ sư cầu đường Nghề hot, chất lượng cao và triển vọng tuyệt vời
Vì vậy, việc đưa ra các biện pháp phòng chống sạt lở đất là rất cần thiết. Đó có thể là việc giám sát, đánh giá và quản lý các khu vực có nguy cơ cao, xây dựng hệ thống giải pháp kỹ thuật để giảm thiểu nguy cơ, bảo vệ môi trường, đào tạo và tăng cường nhận thức cho cộng đồng về tác động của nguy cơ sạt lở đất. Các biện pháp trên sẽ giúp giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo an toàn cho con người và môi trường sống.
Theo dự báo, trong năm 2023, nguy cơ sạt lở đất tại Việt Nam có xu hướng gia tăng, đặc biệt tại các khu vực sau:
Miền núi phía Bắc
Các tỉnh vùng núi phía Bắc như Lào Cai, Yên Bái, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn… có địa hình phức tạp, núi cao, sườn dốc. Lượng mưa trung bình hàng năm lớn, từ 1.400 – 2.600 mm. Năm 2023, nếu có những đợt mưa lớn bất thường sẽ rất dễ gây ra sạt lở đất ở khu vực này.
Tây Nguyên
Đây cũng là khu vực có địa hình đồi núi, cường độ mưa lớn. Các tỉnh Tây Nguyên như Đắk Lắk, Gia Lai, Kon Tum, Lâm Đồng cần đặc biệt chú ý đến nguy cơ sạt lở đất trong năm tới.
Dãy Trường Sơn
Dãy Trường Sơn có địa hình hiểm trở, lượng mưa lớn. Các tỉnh như Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế cần đề phòng sạt lở đất do mưa lũ quét.
Khu vực ven biển miền Trung
Các tỉnh ven biển miền Trung như Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ sạt lở bờ sông, bờ biển do sóng biển mạnh, triều cường.
Tây Nam bộ
Khu vực Tây Nam Bộ có nền đất yếu, mưa nhiều nên cũng dễ xảy ra sạt lở. Đồng bằng sông Cửu Long cần lưu ý đến nguy cơ này.
Nhìn chung, hầu hết các khu vực miền núi, ven biển của Việt Nam đều có nguy cơ sạt lở đất cao trong năm 2023, cần có các giải pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời.
Các giải pháp giảm thiểu nguy cơ sạt lở đất
Để giảm thiểu nguy cơ sạt lở đất, cần triển khai đồng bộ các giải pháp sau:
- Rà soát và lập bản đồ cảnh báo các khu vực nguy hiểm, cắm biển cảnh báo, sơ tán dân khỏi vùng nguy hiểm.
- Tăng cường công tác dự báo, cảnh báo sạt lở đất. Theo dõi chặt chẽ tình hình thời tiết, mưa lũ để cảnh báo sớm cho người dân.
- Tuyên truyền, phổ biến kiến thức phòng tránh sạt lở đất đến người dân, nhất là ở các vùng nguy cơ cao.
- Quy hoạch và quản lý chặt chẽ việc khai thác khoáng sản, không khai thác cát, đất, đá tại các khu vực dễ sạt lở.
- Trồng cây xanh, thảm thực vật để giữ đất trên các sườn dốc.
- Xây dựng công trình chắn, gia cố mái taluy dốc, bờ sông, bờ biển để ngăn sạt lở.
- Kiểm soát chặt chẽ việc xây dựng các công trình nhà cửa, giao thông tại các vùng nguy cơ cao.
Để phòng tránh sạt lở đất hiệu quả cần sự chung tay của chính quyền, ngành chức năng và người dân các địa phương. Chỉ khi nhận thức và chung sức đồng lòng thực hiện các giải pháp thì mới giảm thiểu được thiệt hại do sạt lở gây ra.
Kết luận
Nhìn chung, nguy cơ sạt lở đất tại Việt Nam trong năm 2023 có xu hướng gia tăng do tác động của biến đổi khí hậu và các yếu tố khác. Các khu vực trọng điểm cần được đánh giá và chú trọng phòng ngừa gồm miền núi phía Bắc, Tây Nguyên, dãy Trường Sơn, ven biển miền Trung.
Để giảm thiểu rủi ro thiên tai do sạt lở đất, cần có sự chung tay của cả hệ thống chính trị và người dân thực hiện các giải pháp về cảnh báo sớm, quy hoạch lãnh thổ, tuyên truyền nâng cao nhận thức, ứng phó thiên tai dựa vào cộng đồng. Chủ động phòng ngừa, ứng phó hiệu quả với sạt lở đất là hết sức cần thiết nhằm bảo đảm an toàn tính mạng, tài sản của nhân dân và phát triển bền vững đất nước.