Thông số kỹ thuật vải địa kỹ thuật TS65 và ứng dụng của nó

Thông số kỹ thuật vải địa kỹ thuật TS65 và ứng dụng của nó

Giới thiệu vải địa kỹ thuật TS 65

Vải địa kỹ thuật TS 65 là loại vải được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ giới và giao thông. Nó được sản xuất từ chất liệu nhựa polypropylene với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt và khả năng chịu lực tuyệt vời. Với những tính năng này, vải địa kỹ thuật TS65 đã giải quyết được các vấn đề liên quan đến môi trường và xây dựng.

Thông số kỹ thuật vải địa kỹ thuật TS65 và ứng dụng của nó

Bên cạnh những tính năng kể trên, sản phẩm TS 65 còn có thể chống tia UV, chống lại hư hỏng do thời tiết và độ ẩm. Đây là sản phẩm dễ thi công vì được sử dụng chất liệu bền không dễ bị xé, rạn hay rách trong quá trình thi công.

Với những đặc tính ưu việt đó, vải địa kỹ thuật TS 65 là sản phẩm thích hợp cho các dự án xây dựng lớn, giúp bảo đảm sự an toàn và độ bền cao cho cả con người và công trình.

ĐỌC THÊM >>   Vải Địa Kỹ Thuật Dệt Cường Lực Cao GET 40

Thông số kỹ thuật vải địa kỹ thuật TS65 và ứng dụng của nó

Một số chỉ tiêu cơ bản – thông số kỹ thuật của vải địa kỹ thuật TS 65

  • Độ dày: 2.5mm
  • Khối lượng: 285g/m2
  • Độ kéo dài tối đa: 45%
  • Độ chịu lực tối đa: 22KN/m
  • Độ bền trong môi trường axit và kiềm: tốt

Chi tiết thông số vải địa kỹ thuật TS 65

Thông số kỹ thuật vải địa kỹ thuật TS65 và ứng dụng của nó

1. Độ dày

Độ dày của vải địa kỹ thuật TS 65 là 2,5mm, và đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng chịu lực của vải. Vải địa này được thiết kế với độ dày này để đáp ứng các yêu cầu của các công trình xây dựng và đảm bảo khả năng chịu lực tốt.

2. Khối lượng

Vải địa kỹ thuật TS 65 có khối lượng 285g/m2, độ dày và số sợi trên mỗi mét vuông cao, vì vậy nó rất chắc chắn và có khả năng chịu lực tốt.

3. Độ kéo dài tối đa

Khả năng của vải để kéo dài tối đa bằng kỹ thuật TS 65 là 45%. Điều này cho thấy khả năng chống đứt hoặc gãy của vải khi kéo dài với tỷ lệ này rất tuyệt vời.

4. Độ chịu lực tối đa

Khả năng chịu tải cực đại của vải địa kỹ thuật TS 65 là 22kN/m. Điều này cho thấy khả năng của vải để chịu lực mà không bị vỡ hoặc biến dạng. Với khả năng chịu tải như vậy, vải địa kỹ thuật TS65 có thể được sử dụng trong các công trình lớn và yêu cầu tính chất chịu lực tuyệt vời.

ĐỌC THÊM >>   Vải địa kỹ thuật GET 20 những thông tin bạn cần biết

5. Độ bền xoắn

Vải địa kỹ thuật TS 65 có độ bền xoắn là 6Nm, cho thấy nó có khả năng chịu được lực xoắn mà không gãy hoặc vỡ. Do đó, nó có thể được áp dụng trong các vấn đề liên quan đến môi trường và địa kỹ thuật, như ổ đào, đất yếu và sạt lở đất.

6. Độ bền va đập

Vải địa kỹ thuật TS65 có khả năng chịu lực va đập lên tới 100cm mà không bị vỡ hoặc biến dạng. Tính năng này giúp cho vải địa kỹ thuật TS65 có thể chống lại các tác động mạnh từ thiết bị công trình và hạt đá lớn.

7. Độ bền trong môi trường axit và kiềm

Vải địa kỹ thuật TS65 có khả năng chịu được môi trường axit và kiềm tốt, cho thấy nó có độ bền cao trước các tác động tiêu cực từ môi trường như khí độc, hóa chất và các loại acid, kiềm.

Một số ứng dụng của vải địa kỹ thuật TS 65

Vải địa kỹ thuật TS65 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, điển hình là:

  • Xây dựng đường, cầu và đê điều. Vải địa kỹ thuật TS65 được sử dụng để tăng cường độ bền của mặt đường, bảo vệ đê và ngăn chặn lũ lụt.
  • Sân golf. Vải địa kỹ thuật TS65 được sử dụng để xây dựng các sân golf, giúp cải thiện độ bền và khả năng chống thấm của những khu vực này.
  • Khối đắp. Vải địa kỹ thuật TS 65 được sử dụng để tạo ra một lớp phủ chắc chắn, chống lại ổ đào và sụt lún đất.
ĐỌC THÊM >>   Vải địa kỹ thuật gia cường khối đắp trên nền đất yếu

Thông số kỹ thuật vải địa kỹ thuật TS65 và ứng dụng của nó

Kết luận

Vải TS65 là một sản phẩm chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng và môi trường. Các thông số kỹ thuật như độ dày, khả năng chịu lực và độ chống thấm giúp cho vải này trở thành lựa chọn hàng đầu để giải quyết các vấn đề liên quan đến địa kỹ thuật.

Ngoài ra, vải này còn có khả năng chống lại các tác động mạnh như va đập và chịu được môi trường axit, kiềm. Bài viết này hi vọng sẽ giúp ích cho những người quan tâm đến địa kỹ thuật và muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *